--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà lãnh đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà lãnh đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà lãnh đạo
+ noun
leader
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
nhà lãnh đạo
:
leader
+
retail
:
sự bán lẻretail price giá bán lẻretail trading việc buôn bán lẻretail dealer người buôn bán lẻ
+
flense
:
chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)
+
corrector
:
người sửa, người hiệu chỉnhcorrector of the press người sửa bản in
+
chức nghiệp
:
career; profession